Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

engine hang-up

  • 1 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 2 das Triebwerk

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, bộ máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị = das Triebwerk (Technik) {movement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Triebwerk

См. также в других словарях:

  • Hang Jebat — was the closest companion of the legendary Malay hero Hang Tuah. He is well known for his vengeful rebellion against the Malacca Sultan whom he served. After Hang Tuah was sentenced to death, Hang Jebat was conferred by the Sultan of Malacca with …   Wikipedia

  • Engine Alley — formed in 1989 in the shape of Kilkenny boys, Canice Kenealy (Vocals), Brian Kenealy (Guitar) and Eamonn Byrne (Bass). Moving to Dublinthey recruited drummer Emmaline Duffy Fallon and the line up was completed in 1991 with the addition of Ken… …   Wikipedia

  • hang glider — hang ,glider noun count a simple aircraft with no engine that you hang under and control by moving your body ╾ hang ,gliding noun uncount …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hang-glider — hang .glider n 1.) a large frame covered with cloth that you hold on to and fly slowly through the air on, without an engine 2.) someone who flies using a hang glider …   Dictionary of contemporary English

  • hang-glider — UK / US noun [countable] Word forms hang glider : singular hang glider plural hang gliders a) a simple aircraft with no engine that you hang under and control by moving your body b) someone who flies and controls a hang glider …   English dictionary

  • ˈhang-ˌglider — noun [C] a simple aircraft with no engine that you hang under and control by moving your body ˈhang ˌgliding noun [U] …   Dictionary for writing and speaking English

  • hang up — i. The failure of any external or internal stores to be released from an aircraft when so commanded. The failure of a gun, cannon, or rocket to fire or a bomb to be released constitutes a hang up. ii. The failure of a gas turbine engine to build… …   Aviation dictionary

  • hang glider — A glider, including a powered glider with the engine not operating, capable of being launched and landed solely by the use of the pilot’s legs. The term includes paragliders …   Aviation dictionary

  • hang glider — noun (C) a large frame covered with cloth that you hold on to and fly slowly through the air on, without an engine …   Longman dictionary of contemporary English

  • History of hang gliding — Hang gliding is an air sport employing a foot launchable aircraft known as a hang glider. Typically, hang gliders are composed of an aluminium or composite framed fabric wing. The pilot is ensconced in a harness depending from the airframe, and… …   Wikipedia

  • Powered hang glider — A foot launched powered hang glider (FLPHG), also called powered harness, nanolight or hangmotor, is a powered hang glider harness with a motor and propeller in pusher configuration. An ordinary hang glider is used for its wing and control frame …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»